🌟 -아 놓다
📚 Annotation: 끝 음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound -아 놓다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)