🌟 -아 놓다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 표현.

1. SẴN, ĐÂU VÀO ĐẤY: Cấu trúc thể hiện việc kết thúc hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện và duy trì kết quả ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 바람이 들어오지 않게 창문을 꼭 닫아 놓았다.
    The index kept the windows closed so that there was no wind.
  • Google translate 내가 책장에 꽂아 놓은 책이 없어졌다.
    The book i put on the shelf is gone.
  • Google translate 아내는 아이가 기어 다니기 좋게 폭신한 양탄자를 거실에 깔아 놓았다.
    The wife laid rugs in the living room that were soft enough for the child to crawl.
  • Google translate 왜 교실에 안 들어가고 밖에 서 있어?
    Why aren't you in the classroom and standing outside?
    Google translate 누가 잠가 놓았는지 문이 잠겨 있어.
    Whoever locked it is locked.
Từ tham khảo -어 놓다: 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 표현., 앞의…
Từ tham khảo -여 놓다: 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 표현., 앞의…

-아 놓다: -a nota,ておく,,,,,sẵn, đâu vào đấy,...ไว้, ...เอาไว้,sudah dilakukan~, karena, gara-gara,,(无对应词汇),

2. 앞의 말이 나타내는 상태의 지속을 강조하는 표현.

2. CỨ, HOÀI: Cấu trúc nhấn mạnh sự liên tục của trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요새 워낙 과일이 비싸 놓으니 차마 살 수가 없다.
    Fruits are so expensive these days that i can't afford them.
  • Google translate 몸이 아파 놓으니 아무것도 하기가 싫다.
    I don't want to do anything because i'm sick.
  • Google translate 이 사진들 네가 직접 찍은 거야? 멋있다.
    Did you take these pictures yourself? it's cool.
    Google translate 카메라가 워낙 좋아 놔서 막 찍어도 잘 나오는 거야.
    The camera's so good that it's still working.
Từ tham khảo -어 놓다: 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 표현., 앞의…
Từ tham khảo -여 놓다: 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 표현., 앞의…

📚 Annotation: 끝 음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)